Trang chủGYSLF • OTCMKTS
add
Eco Oro Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 389,00 N | -37,06% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 16,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -341,00 N | 38,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,00 N | -78,95% |
Tổng tài sản | 308,00 N | -42,64% |
Tổng nợ | 28,22 Tr | 33,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -286,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 16,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,00 N | 88,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,00 N | -44,92% |
Dòng tiền tự do | -778,62 N | 55,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46