Trang chủGYSLF • OTCMKTS
add
Eco Oro Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 239,00 N | -42,41% |
Thu nhập ròng | -162,00 N | 89,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -191,00 N | 44,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,00 N | -67,20% |
Tổng tài sản | 499,00 N | -36,43% |
Tổng nợ | 28,53 Tr | 24,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -148,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,00 N | 89,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -920,00 N | -164,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | 53,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,00 N | -61,14% |
Dòng tiền tự do | -1,81 Tr | -119,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46