Trang chủGYRO • NASDAQ
add
Gyrodyne LLC
Giá đóng cửa hôm trước
9,07 $
Phạm vi một năm
7,65 $ - 11,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,93 Tr USD
Số lượng trung bình
558,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 Tr | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 4,61 Tr | -3,62% |
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | -20,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -137,05 | -23,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,08 Tr | 1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | -20,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,44 Tr | 37,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 191,69 N | 105,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,16 Tr | 157,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
4