Trang chủGYC • ETR
add
Grand City Properties SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 €
Mức chênh lệch một ngày
10,96 € - 11,20 €
Phạm vi một năm
9,04 € - 13,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T EUR
Số lượng trung bình
136,00 N
Tỷ số P/E
8,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,38 Tr | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | -2,91% |
Thu nhập ròng | 72,10 Tr | 75,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,63 | 72,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,00 Tr | 3,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 29,17% |
Tổng tài sản | 11,35 T | 2,86% |
Tổng nợ | 5,86 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,10 Tr | 75,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,47 Tr | -1,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 131,66 Tr | 1.182,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,20 Tr | 81,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,38 Tr | 281,24% |
Dòng tiền tự do | 197,40 Tr | 97,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
614