Trang chủGXYYY • OTCMKTS
add
Galaxy Entmt Group Unsponsored ADR Representing 5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
27,25 $
Mức chênh lệch một ngày
26,33 $ - 26,98 $
Phạm vi một năm
15,72 $ - 28,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,18 T HKD
Số lượng trung bình
17,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,62 T | 8,27% |
Chi phí hoạt động | 6,98 T | 8,76% |
Thu nhập ròng | 2,62 T | 19,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,54 | 10,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | 9,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,71 T | 1,58% |
Tổng tài sản | 94,81 T | 3,51% |
Tổng nợ | 14,74 T | -14,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,62 T | 19,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
21.100