Trang chủGXU • CVE
add
GoviEx Uranium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
798,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,61 Tr | 1.443,89% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -0,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 Tr | 19,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -89,32% |
Tổng tài sản | 4,56 Tr | -94,36% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | 55,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 812,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3.057,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4.394,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | -0,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | 32,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,00 N | 486,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | -120,38% |
Dòng tiền tự do | 23,68 Tr | 2.933,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39