Trang chủGXRFF • OTCMKTS
add
Prospera Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 Tr | -8,02% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 11,43% |
Thu nhập ròng | -984,85 N | -1.351,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,27 | -1.460,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 838,47 N | -53,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 946,57 N | 30.093,52% |
Tổng tài sản | 57,53 Tr | 17,89% |
Tổng nợ | 62,13 Tr | 30,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -984,85 N | -1.351,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,23 N | -895,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | -263,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 Tr | 709,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 801,14 N | 3.514,17% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | -29,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web