Trang chủGXAI • NASDAQ
add
Gaxos.AI Inc
1,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,70%)+0,0100
1,43 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 7,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,12 Tr USD
Số lượng trung bình
118,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,73 N | 124.805,26% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | 35,60% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -30,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,02 N | 99,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -30,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,89 Tr | 175,47% |
Tổng tài sản | 16,10 Tr | 169,23% |
Tổng nợ | 500,75 N | -2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -30,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -18,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,53 Tr | -3.111,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,83 Tr | -617,00% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | -66,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3