Trang chủGXAI • NASDAQ
add
Gaxos.ai Inc.
1,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,55%)-0,0094
1,71 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 7,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,25 Tr USD
Số lượng trung bình
10,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,97 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 35,01% |
Thu nhập ròng | -749,39 N | 7,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -438,31 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -937,79 N | -10,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,25 Tr | 204,98% |
Tổng tài sản | 15,40 Tr | 202,49% |
Tổng nợ | 505,45 N | 28,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -749,39 N | 7,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -716,86 N | 2,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,52 N | 32,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -852,38 N | 9,35% |
Dòng tiền tự do | -547,82 N | -9,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3