Trang chủGWRS • NASDAQ
add
Global Water Resources Inc
10,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,10 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:00:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,38 $
Mức chênh lệch một ngày
10,04 $ - 10,42 $
Phạm vi một năm
9,37 $ - 13,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
277,07 Tr USD
Số lượng trung bình
53,24 N
Tỷ số P/E
42,38
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,25 Tr | 7,14% |
Chi phí hoạt động | 8,42 Tr | 10,90% |
Thu nhập ròng | 443,00 N | -61,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | -63,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -71,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,17 Tr | 13,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,05 Tr | 193,07% |
Tổng tài sản | 405,14 Tr | 12,20% |
Tổng nợ | 357,53 Tr | 14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,00 N | -61,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,99 Tr | 119,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,31 Tr | -252,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,60 Tr | -93,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,92 Tr | -276,36% |
Dòng tiền tự do | -4,61 Tr | -89,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
124