Trang chủGWR • ASX
add
GWR Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
50,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,62 N | — |
Chi phí hoạt động | 925,88 N | — |
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -795,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -461,54 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,14 Tr | 291,19% |
Tổng tài sản | 41,76 Tr | -42,01% |
Tổng nợ | 2,32 Tr | -80,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,69 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,65 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,26 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -182,96 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
11