Trang chủGWIND • IST
add
Galata Wind Enerji Anonim Sirket
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
22,40 ₺ - 23,08 ₺
Phạm vi một năm
21,98 ₺ - 34,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,13 T TRY
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
17,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,06 Tr | -16,99% |
Chi phí hoạt động | 53,83 Tr | 1,43% |
Thu nhập ròng | 133,78 Tr | -53,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,06 | -44,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,31 Tr | -23,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,78 Tr | 141,19% |
Tổng tài sản | 15,90 T | 51,33% |
Tổng nợ | 4,26 T | 92,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,78 Tr | -53,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 385,60 Tr | 26,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -602,22 Tr | -486,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -555,28 Tr | -260,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -755,62 Tr | -323,08% |
Dòng tiền tự do | -41,92 Tr | 95,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
65