Trang chủGWH • NYSE
add
ESS Tech Inc
1,22 $
Sau giờ giao dịch:(3,24%)+0,039
1,26 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:55:44 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 14,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,77 Tr USD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 599,00 N | -78,12% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | -9,97% |
Thu nhập ròng | -18,03 Tr | 1,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,01 N | -350,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,50 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,61 Tr | 9,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,80 Tr | -85,71% |
Tổng tài sản | 53,58 Tr | -56,66% |
Tổng nợ | 41,50 Tr | 15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -206,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,03 Tr | 1,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,24 Tr | 3,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,25 Tr | -61,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 N | 83,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | -131,84% |
Dòng tiền tự do | -13,42 Tr | -77,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
240