Trang chủGWAYF • OTCMKTS
add
Greenway Greenhouse Cannabis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
998,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | -32,29% |
Chi phí hoạt động | 884,62 N | -19,52% |
Thu nhập ròng | -166,45 N | 69,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,27 | 54,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,04 N | 335,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | 39,95% |
Tổng tài sản | 32,07 Tr | -1,92% |
Tổng nợ | 22,13 Tr | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,45 N | 69,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -865,54 N | -1.661,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,36 N | -326,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -950,89 N | -2.784,77% |
Dòng tiền tự do | -893,36 N | -620,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9