Trang chủGVR • CVE
add
Grosvenor Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
941,52 N CAD
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,95 N | -1,36% |
Thu nhập ròng | -77,89 N | 33,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,99 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | -36,63% |
Tổng tài sản | 1,36 Tr | -38,52% |
Tổng nợ | 11,03 N | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,89 N | 33,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,13 N | -253,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,13 N | -253,00% |
Dòng tiền tự do | -78,82 N | -226,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web