Trang chủGVR • CVE
add
Grosvenor Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,03 N | 9,37% |
Thu nhập ròng | -35,73 N | 53,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,07 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 55,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | -23,79% |
Tổng tài sản | 1,55 Tr | -25,10% |
Tổng nợ | 27,75 N | 148,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,73 N | 53,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,62 N | 33,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 279,94 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,32 N | 395,98% |
Dòng tiền tự do | -48,81 N | 12,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web