Trang chủGUYGF • OTCMKTS
add
G2 Goldfields Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,54 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 2,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
817,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,85 N | -1,98% |
Chi phí hoạt động | 3,86 Tr | 162,27% |
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -221,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 N | -228,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,69 Tr | -183,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,37 Tr | 45,82% |
Tổng tài sản | 104,84 Tr | 63,57% |
Tổng nợ | 2,36 Tr | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -221,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 Tr | -204,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,62 Tr | -25,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,46 N | -13,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,15 Tr | -38,93% |
Dòng tiền tự do | -8,16 Tr | -39,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85