Trang chủGUS • CVE
add
Angus Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
167,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 46,59% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -82,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | -46,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,46 Tr | 85,52% |
Tổng tài sản | 6,72 Tr | 85,03% |
Tổng nợ | 2,16 Tr | 107,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -82,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -845,37 N | -29,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -845,37 N | -29,08% |
Dòng tiền tự do | -426,42 N | 23,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web