Trang chủGURN • SWX
add
Gurit Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
10,96 CHF
Mức chênh lệch một ngày
10,66 CHF - 10,98 CHF
Phạm vi một năm
10,50 CHF - 19,44 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
51,31 Tr CHF
Số lượng trung bình
3,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,34 Tr | -22,86% |
Chi phí hoạt động | 10,30 Tr | -22,30% |
Thu nhập ròng | -34,11 Tr | -80.164,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,43 | -103.475,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,71 Tr | -19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,68 Tr | -13,06% |
Tổng tài sản | 232,25 Tr | -26,68% |
Tổng nợ | 186,23 Tr | -20,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,11 Tr | -80.164,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,95 Tr | -290,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | 74,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,38 Tr | -8,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -180,63% |
Dòng tiền tự do | 1,92 Tr | -13,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1835
Trang web
Nhân viên
2.316