Trang chủGURE • NASDAQ
add
Gulf Resources Inc
0,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)+0,00100
0,84 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 17:01:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,50 Tr USD
Số lượng trung bình
46,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | -74,84% |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | 40,22% |
Thu nhập ròng | -18,35 Tr | 68,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 N | -24,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,28 Tr | 42,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,08 Tr | -86,05% |
Tổng tài sản | 169,46 Tr | -25,24% |
Tổng nợ | 25,75 Tr | 20,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,35 Tr | 68,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 968,53 N | 102,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,28 N | -100,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,85 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | 96,32% |
Dòng tiền tự do | -3,67 Tr | -132,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
367