Trang chủGURE • NASDAQ
add
Gulf Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,30 Tr USD
Số lượng trung bình
52,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | 22,75% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 93,17% |
Thu nhập ròng | -4,63 Tr | -15,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -288,54 | 5,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,86 Tr | 16,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,52 Tr | -87,96% |
Tổng tài sản | 165,73 Tr | -25,29% |
Tổng nợ | 23,15 Tr | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,63 Tr | -15,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | -18,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | -6,16% |
Dòng tiền tự do | -5,19 Tr | -127,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
367