Trang chủGURE • NASDAQ
add
Gulf Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,23 $
Mức chênh lệch một ngày
4,10 $ - 4,54 $
Phạm vi một năm
4,10 $ - 14,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 Tr USD
Số lượng trung bình
70,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,34 Tr | 250,11% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 43,48% |
Thu nhập ròng | -773,78 N | 97,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,27 | 99,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 Tr | 305,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,74 Tr | -25,38% |
Tổng tài sản | 164,63 Tr | -15,11% |
Tổng nợ | 22,42 Tr | -17,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -773,78 N | 97,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -559,31 N | -207,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -261,00 N | 1,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -786,96 N | 98,70% |
Dòng tiền tự do | -207,09 N | 99,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
367