Trang chủGUOCO • KLSE
add
GuocoLand (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,62 RM - 0,63 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
437,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
81,12 N
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,04 Tr | 16,57% |
Chi phí hoạt động | 18,24 Tr | 35,01% |
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | -84,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | -86,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,09 Tr | 138,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,46 Tr | 31,00% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 21,91% |
Tổng nợ | 822,78 Tr | 11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | -84,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,17 Tr | 3.384,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -993,00 N | 96,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,06 Tr | -546,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,89 Tr | -2.250,39% |
Dòng tiền tự do | 61,64 Tr | 218,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
200