Trang chủGUNA • IDX
add
Gunanusa Eramandiri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
280,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
280,00 Rp - 284,00 Rp
Phạm vi một năm
226,00 Rp - 354,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
705,00 T IDR
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
9,66
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 461,97 T | 38,11% |
Chi phí hoạt động | 20,19 T | -1,68% |
Thu nhập ròng | 19,84 T | 55,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 12,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,74 T | 35,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,76 T | 25,79% |
Tổng tài sản | 1,11 NT | 23,16% |
Tổng nợ | 387,00 T | 60,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 723,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,84 T | 55,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,22 T | -141,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,17 T | 74,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,30 T | -25,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 T | 162,72% |
Dòng tiền tự do | -23,38 T | 38,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
398