Trang chủGUNA • IDX
add
Gunanusa Eramandiri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
296,00 Rp - 340,00 Rp
Phạm vi một năm
202,00 Rp - 416,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
745,00 T IDR
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 428,37 T | 21,75% |
Chi phí hoạt động | 18,57 T | -3,79% |
Thu nhập ròng | 16,32 T | 48,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | 22,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,13 T | 68,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,79 T | -1,70% |
Tổng tài sản | 1,00 NT | — |
Tổng nợ | 297,53 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,32 T | 48,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,41 T | 186,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 T | 85,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,74 T | -177,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,21 T | 299,76% |
Dòng tiền tự do | 57,06 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
387