Trang chủGULPOLY • NSE
add
Gulshan Polyols Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
155,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
155,57 ₹ - 159,59 ₹
Phạm vi một năm
137,05 ₹ - 224,47 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 T INR
Số lượng trung bình
142,31 N
Tỷ số P/E
34,66
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,93 T | 30,51% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 6,83% |
Thu nhập ròng | 131,40 Tr | 35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,21 | 3,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 353,94 Tr | 52,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,94 Tr | -21,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,40 Tr | 35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
565