Trang chủGULFOILLUB • NSE
add
Gulf Oil Lubricants India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.266,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.261,30 ₹ - 1.293,80 ₹
Phạm vi một năm
911,00 ₹ - 1.513,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,22 T INR
Số lượng trung bình
133,05 N
Tỷ số P/E
17,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,53 T | 9,56% |
Chi phí hoạt động | 2,93 T | 19,78% |
Thu nhập ròng | 921,94 Tr | 6,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 | -2,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,41 | 7,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 15,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,51 T | 39,35% |
Tổng tài sản | 27,58 T | 14,49% |
Tổng nợ | 12,27 T | 17,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 921,94 Tr | 6,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
591