Trang chủGULA • IDX
add
Aman Agrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
450,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
438,00 Rp - 492,00 Rp
Phạm vi một năm
240,00 Rp - 550,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
494,51 T IDR
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,80 T | -51,30% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -25,20% |
Thu nhập ròng | -636,43 Tr | -372,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,47 | -661,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | -38,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,04 T | 47,42% |
Tổng tài sản | 224,30 T | -0,58% |
Tổng nợ | 75,79 T | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -636,43 Tr | -372,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 T | -299,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,22 T | 3.566,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,67 T | 345,73% |
Dòng tiền tự do | -6,68 T | 15,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
17