Trang chủGUBRF • IST
add
Gubre Fabrikalari TAS
Giá đóng cửa hôm trước
260,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
254,50 ₺ - 261,75 ₺
Phạm vi một năm
163,70 ₺ - 318,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
86,67 T TRY
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
17,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,46 T | 67,19% |
Chi phí hoạt động | 188,84 Tr | -30,58% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 261,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,65 | 196,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 T | 233,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,81 T | 65,87% |
Tổng tài sản | 52,64 T | 42,67% |
Tổng nợ | 23,28 T | 33,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 261,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1952
Trang web
Nhân viên
1.836