Trang chủGUBRA • CPH
add
Gubra A/S
Giá đóng cửa hôm trước
508,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
492,00 kr - 524,00 kr
Phạm vi một năm
215,00 kr - 754,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,79 T DKK
Số lượng trung bình
60,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,56 Tr | 40,63% |
Chi phí hoạt động | 58,41 Tr | 37,93% |
Thu nhập ròng | -8,18 Tr | 38,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,27 | 55,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,40 Tr | 5,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,24 Tr | -7,68% |
Tổng tài sản | 612,48 Tr | -2,05% |
Tổng nợ | 161,91 Tr | 11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 450,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,18 Tr | 38,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 Tr | 85,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,35 Tr | 803,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | -21,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,75 Tr | 390,63% |
Dòng tiền tự do | -8,40 Tr | -79,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
235