Trang chủGTX • NASDAQ
add
Garrett Motion Inc
10,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,19 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 $
Mức chênh lệch một ngày
10,08 $ - 10,30 $
Phạm vi một năm
7,02 $ - 12,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T USD
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,00 Tr | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 60,00 Tr | -7,69% |
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -6,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | -2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 14,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,00 Tr | 9,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,00 Tr | -33,67% |
Tổng tài sản | 2,28 T | -7,07% |
Tổng nợ | 2,98 T | -6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -700,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | -6,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,00 Tr | -33,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 Tr | 21,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,00 Tr | 72,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | 107,94% |
Dòng tiền tự do | 250,00 N | 116,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
6.600