Trang chủGTX • NASDAQ
add
Garrett Motion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,15 $
Mức chênh lệch một ngày
17,06 $ - 17,29 $
Phạm vi một năm
7,02 $ - 17,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T USD
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 902,00 Tr | 9,20% |
Chi phí hoạt động | 56,00 Tr | 7,69% |
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | 48,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | 35,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 56,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,00 Tr | 13,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,00 Tr | 139,58% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 13,04% |
Tổng nợ | 3,25 T | 10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -813,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | 48,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,00 Tr | 49,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 94,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,00 Tr | -78,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | 50,00% |
Dòng tiền tự do | 101,12 Tr | 119,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
6.600