Trang chủGTSI • IDX
add
GTS Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
204,00 Rp - 264,00 Rp
Phạm vi một năm
31,00 Rp - 264,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 NT IDR
Tỷ số P/E
50,19
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,87 Tr | 16,99% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 62,52% |
Thu nhập ròng | 897,02 N | -72,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | -76,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 Tr | -12,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,04 Tr | 35,07% |
Tổng tài sản | 129,37 Tr | 14,59% |
Tổng nợ | 60,14 Tr | 30,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 897,02 N | -72,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 862,87 N | -87,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,73 Tr | -14.591,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,34 Tr | -1.336.312,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,22 Tr | -234,72% |
Dòng tiền tự do | -4,30 Tr | -191,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
50