Trang chủGTRONIC • KLSE
add
Globetronics Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
233,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,75 Tr | 2,87% |
Chi phí hoạt động | 8,18 Tr | 11,59% |
Thu nhập ròng | -537,00 N | -513,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,09 | -501,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5.866,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,92 Tr | 21,04% |
Tổng tài sản | 329,32 Tr | -2,19% |
Tổng nợ | 24,75 Tr | -12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -537,00 N | -513,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
733