Trang chủGTRA • IDX
add
Grahaprima Suksesmandiri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
314,00 Rp - 324,00 Rp
Phạm vi một năm
82,00 Rp - 400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
598,62 T IDR
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
14,70
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 178,64 T | 64,87% |
Chi phí hoạt động | 16,90 T | 24,87% |
Thu nhập ròng | 15,51 T | 75,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | 6,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,93 T | 14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 T | 55,99% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | 12,63% |
Tổng nợ | 730,61 T | 10,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,51 T | 75,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,59 T | 65,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,01 T | 422,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,05 T | -122,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 544,71 Tr | -13,37% |
Dòng tiền tự do | 10,80 T | 138,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
159