Trang chủGTRA • IDX
add
Grahaprima Suksesmandiri Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
272,00 Rp - 296,00 Rp
Phạm vi một năm
82,00 Rp - 350,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
560,74 T IDR
Số lượng trung bình
10,42 Tr
Tỷ số P/E
11,32
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,61 T | 33,56% |
Chi phí hoạt động | 17,06 T | 19,72% |
Thu nhập ròng | 11,37 T | 24,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | -6,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,52 T | 20,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,11 T | 61,01% |
Tổng tài sản | 1,02 NT | 4,99% |
Tổng nợ | 672,04 T | 0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,37 T | 24,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,41 T | -37,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,74 T | 650,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,81 T | 80,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 344,69 Tr | 100,67% |
Dòng tiền tự do | -10,23 T | -176,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
158