Trang chủGTLS • NYSE
add
Chart Industries Inc
199,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
199,53 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:09:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
199,49 $
Mức chênh lệch một ngày
199,40 $ - 199,79 $
Phạm vi một năm
104,60 $ - 220,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,97 T USD
Số lượng trung bình
728,35 N
Tỷ số P/E
240,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 3,59% |
Chi phí hoạt động | 180,50 Tr | -1,96% |
Thu nhập ròng | -138,50 Tr | -300,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,58 | -293,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,78 | 27,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,10 Tr | 7,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,20 Tr | 28,69% |
Tổng tài sản | 9,79 T | 3,07% |
Tổng nợ | 6,42 T | 0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,50 Tr | -300,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,00 Tr | -41,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,80 Tr | 0,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,20 Tr | 69,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,80 Tr | -8,24% |
Dòng tiền tự do | 351,40 Tr | 145,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.928