Trang chủGTLS • NYSE
add
Chart Industries Inc
152,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
152,48 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
146,19 $
Mức chênh lệch một ngày
145,78 $ - 152,81 $
Phạm vi một năm
101,60 $ - 220,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T USD
Số lượng trung bình
738,86 N
Tỷ số P/E
30,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 187,50 Tr | -1,00% |
Thu nhập ròng | 49,50 Tr | 338,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 315,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,86 | 24,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,50 Tr | 22,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,20 Tr | 54,35% |
Tổng tài sản | 9,31 T | 0,71% |
Tổng nợ | 6,15 T | -3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,50 Tr | 338,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,00 Tr | 36,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,10 Tr | 59,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,70 Tr | -54,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,50 Tr | -123,21% |
Dòng tiền tự do | -101,75 Tr | -26,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.928