Trang chủGTLB • NASDAQ
add
Gitlab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
59,94 $
Mức chênh lệch một ngày
57,77 $ - 58,50 $
Phạm vi một năm
40,72 $ - 78,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 T USD
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,05 Tr | 30,99% |
Chi phí hoạt động | 202,54 Tr | 15,84% |
Thu nhập ròng | 29,56 Tr | 110,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,08 | 107,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 155,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,92 Tr | 28,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 353,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 916,97 Tr | -7,34% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 2,10% |
Tổng nợ | 482,42 Tr | -23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,56 Tr | 110,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,03 Tr | -2.869,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,78 Tr | -736,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,92 Tr | -38,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,98 Tr | -2.268,02% |
Dòng tiền tự do | -201,57 Tr | -178,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.130