Trang chủGTK • ETR
add
Tonkens Agrar AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 €
Mức chênh lệch một ngày
7,30 € - 7,30 €
Phạm vi một năm
6,35 € - 7,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,11 Tr EUR
Số lượng trung bình
247,00
Tỷ số P/E
15,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,43 Tr | 6,54% |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | 22,73% |
Thu nhập ròng | 177,90 N | -73,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -75,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 868,23 N | -38,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | 3,15% |
Tổng tài sản | 39,51 Tr | 2,95% |
Tổng nợ | 25,68 Tr | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,90 N | -73,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
89