Trang chủGTI • NASDAQ
add
Graphjet Technology
3,59 $
Sau giờ giao dịch:(3,34%)-0,12
3,47 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 $
Mức chênh lệch một ngày
3,25 $ - 3,63 $
Phạm vi một năm
3,09 $ - 249,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,52 Tr USD
Số lượng trung bình
234,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 552,95 N | -96,08% |
Thu nhập ròng | -577,02 N | 95,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -510,59 N | 96,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,83 N | -80,12% |
Tổng tài sản | 1,98 Tr | -76,77% |
Tổng nợ | 20,31 Tr | 44,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -577,02 N | 95,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -348,10 N | -289,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,67 N | 98,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -579,00 | -100,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -368,84 N | -133,86% |
Dòng tiền tự do | -107,01 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
18