Trang chủGTEC • NASDAQ
add
Greenland Technologies Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,09 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,22 Tr USD
Số lượng trung bình
139,73 N
Tỷ số P/E
1,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,76%
0,61%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,72 Tr | -5,64% |
Chi phí hoạt động | 8,07 Tr | 189,63% |
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -169,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,85 | -173,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 Tr | -140,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,10 Tr | 2,10% |
Tổng tài sản | 123,57 Tr | -2,52% |
Tổng nợ | 60,34 Tr | -11,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | -169,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -115,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,24 N | 242,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 Tr | 88,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,47 Tr | -307,84% |
Dòng tiền tự do | 756,66 N | 926,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
345