Trang chủGTEC • NASDAQ
add
Greenland Technologies Holding Corp
1,57 $
Sau giờ giao dịch:(0,63%)-0,0099
1,56 $
Đóng cửa: 11 thg 4, 19:23:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,55 $ - 1,62 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 2,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,34 Tr USD
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
1,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,37 Tr | -14,96% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -96,35% |
Thu nhập ròng | 7,60 Tr | 140,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,23 | 147,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 Tr | 113,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,19 Tr | -2,34% |
Tổng tài sản | 115,58 Tr | -11,42% |
Tổng nợ | 62,31 Tr | -21,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,60 Tr | 140,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,36 Tr | 117,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 242,77 N | 259,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,51 Tr | -1.216,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,11 Tr | -415,32% |
Dòng tiền tự do | 8,26 Tr | -71,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
345