Trang chủGTBP • NASDAQ
add
GT Biopharma Inc
0,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,62%)-0,0050
0,80 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:48:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 Tr USD
Số lượng trung bình
300,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -61,26% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 61,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 Tr | -43,47% |
Tổng tài sản | 7,12 Tr | -23,13% |
Tổng nợ | 2,31 Tr | -38,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -197,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 61,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 Tr | 14,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,88 Tr | 97,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 Tr | -60,78% |
Dòng tiền tự do | -3,88 Tr | -26,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1