Trang chủGTBIF • OTCMKTS
add
Green Thumb Industries Inc
5,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,19%)+0,010
5,21 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:13:42 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 $
Mức chênh lệch một ngày
5,04 $ - 5,24 $
Phạm vi một năm
4,63 $ - 16,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T CAD
Số lượng trung bình
460,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,32 Tr | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 100,51 Tr | 11,37% |
Thu nhập ròng | 12,68 Tr | 294,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | 271,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 229,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,52 Tr | 8,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,69 Tr | 6,22% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 1,89% |
Tổng nợ | 747,93 Tr | -4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,68 Tr | 294,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,34 Tr | -39,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,10 Tr | 10,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,19 Tr | -57,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | -107,88% |
Dòng tiền tự do | 43,53 Tr | 149,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.800