Trang chủGSUN • NASDAQ
add
Golden Sun Health Technology Group Ltd
2,80 $
Sau giờ giao dịch:(6,12%)+0,17
2,97 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:12:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 $
Mức chênh lệch một ngày
2,79 $ - 3,00 $
Phạm vi một năm
1,82 $ - 8,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 Tr USD
Số lượng trung bình
8,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,28 Tr | 1.072,22% |
Chi phí hoạt động | 900,78 N | 22,25% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -172,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,94 | 76,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -591,48 N | -69,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,08 N | -93,43% |
Tổng tài sản | 24,86 Tr | 51,21% |
Tổng nợ | 29,12 Tr | 110,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -389,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -172,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,26 Tr | -221,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,80 N | 97,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,93 Tr | 21.258,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,12 N | 87,77% |
Dòng tiền tự do | -395,17 N | 63,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
217