Trang chủGSUN • NASDAQ
add
Golden Sun Health Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Mức chênh lệch một ngày
2,90 $ - 2,97 $
Phạm vi một năm
2,21 $ - 9,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 Tr USD
Số lượng trung bình
17,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 Tr | 145,38% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | -19,93% |
Thu nhập ròng | -973,68 N | 7,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,19 | 62,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -667,81 N | 33,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,62 N | -87,19% |
Tổng tài sản | 17,08 Tr | -12,16% |
Tổng nợ | 16,67 Tr | 10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -973,68 N | 7,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -166,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,29 N | 97,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 540,20 N | 639,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -623,73 N | 79,75% |
Dòng tiền tự do | -408,95 N | 83,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
217