Trang chủGSTM • CVE
add
Goldstorm Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
249,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,11 N | -15,04% |
Thu nhập ròng | -136,16 N | 5,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,13 N | 13,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | 34,46% |
Tổng tài sản | 19,00 Tr | 9,46% |
Tổng nợ | 623,77 N | 130,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,16 N | 5,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,54 N | -165,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,76 N | 73,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 Tr | 1.049,96% |
Dòng tiền tự do | -36,12 N | 67,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web