Trang chủGSS • ASX
add
Genetic Signatures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
156,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 Tr | 10,72% |
Chi phí hoạt động | 5,99 Tr | -12,70% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 33,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,58 | 40,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,20 Tr | 33,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,30 Tr | -13,67% |
Tổng tài sản | 54,63 Tr | -18,81% |
Tổng nợ | 4,54 Tr | -26,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 33,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,62 Tr | -20,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,94 Tr | -1.439,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,00 N | -100,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,66 Tr | -283,80% |
Dòng tiền tự do | -960,62 N | 54,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web