Trang chủGSPR • CVE
add
GSP Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,14 N | -49,11% |
Thu nhập ròng | -74,36 N | 57,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,08 N | -52,33% |
Tổng tài sản | 2,89 Tr | 13,81% |
Tổng nợ | 227,79 N | 414,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,36 N | 57,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,11 N | 48,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,28 N | -15.382,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,00 N | -64,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,17 N | -95,35% |
Dòng tiền tự do | -239,38 N | -52,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web