Trang chủGSPR • CVE
add
GSP Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 95,31 N | -29,54% |
Thu nhập ròng | -139,58 N | 11,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,39 N | -67,18% |
Tổng tài sản | 3,65 Tr | 29,98% |
Tổng nợ | 127,96 N | 106,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,58 N | 11,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -235,02 N | -176,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,69 N | 50,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -342,72 N | -411,84% |
Dòng tiền tự do | -258,26 N | 26,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web