Trang chủGSPL • NSE
add
Gujarat State Petronet Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
310,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
303,15 ₹ - 311,00 ₹
Phạm vi một năm
261,45 ₹ - 435,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
173,86 T INR
Số lượng trung bình
654,26 N
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,07 T | -13,12% |
Chi phí hoạt động | 5,73 T | 7,69% |
Thu nhập ròng | 3,15 T | -16,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,66 | -3,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,53 | -32,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,07 T | -15,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,09 T | 63,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 T | -16,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
252