Trang chủGSP • FRA
add
Comstock Inc
Phạm vi một năm
0,11 € - 0,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
600,39 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 Tr | 257,20% |
Chi phí hoạt động | 17,79 Tr | 277,06% |
Thu nhập ròng | -22,82 Tr | -387,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 N | -180,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,31 | -388,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,17 Tr | -336,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,27 N | -95,80% |
Tổng tài sản | 91,31 Tr | -14,24% |
Tổng nợ | 31,54 Tr | 11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,82 Tr | -387,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,32 Tr | -77,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 383,94 N | 113,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,53 Tr | -37,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -409,06 N | -218,40% |
Dòng tiền tự do | -16,18 Tr | -515,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36