Trang chủGSN • ASX
add
Great Southern Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
950,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 392,72 N | -26,81% |
Thu nhập ròng | -389,80 N | 34,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -359,60 N | 31,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | 2,47% |
Tổng tài sản | 15,04 Tr | 9,62% |
Tổng nợ | 473,19 N | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -389,80 N | 34,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -260,70 N | 19,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -496,13 N | -79,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,41 N | -91,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -707,42 N | -13.496,31% |
Dòng tiền tự do | -671,36 N | -36,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web