Trang chủGSN • ASX
add
Great Southern Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
772,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 439,89 N | 11,76% |
Thu nhập ròng | -462,76 N | -14,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,76 N | -11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | 127,73% |
Tổng tài sản | 15,64 Tr | 16,42% |
Tổng nợ | 489,60 N | 5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 987,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -462,76 N | -14,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -302,15 N | -2,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -339,50 N | 19,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 181,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 721,11 N | 411,83% |
Dòng tiền tự do | -565,53 N | 10,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web