Trang chủGSMF • IDX
add
Equity Development Investment Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
52,00 Rp - 54,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 68,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
768,44 T IDR
Số lượng trung bình
189,64 N
Tỷ số P/E
34,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,60 T | -12,43% |
Chi phí hoạt động | 126,41 T | 11,44% |
Thu nhập ròng | -6,40 T | -202,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,34 | -217,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,26 T | -54,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.566,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,47 T | -80,82% |
Tổng tài sản | 5,83 NT | — |
Tổng nợ | 3,30 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,40 T | -202,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,79 T | -59,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,06 T | -41,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 T | 70,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,60 T | -49,50% |
Dòng tiền tự do | 962,35 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
765