Trang chủGSM • NASDAQ
add
Ferroglobe PLC
3,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,36 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:01:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,31 $
Mức chênh lệch một ngày
3,30 $ - 3,40 $
Phạm vi một năm
2,97 $ - 6,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
631,29 Tr USD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
121,04
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,50 Tr | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 123,23 Tr | -11,05% |
Thu nhập ròng | -46,43 Tr | -317,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,63 | -326,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,53 Tr | -74,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,54 Tr | 1,52% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -17,31% |
Tổng nợ | 638,20 Tr | -28,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 816,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,43 Tr | -317,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,09 Tr | 11,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,80 Tr | 79,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,86 Tr | 70,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,46 Tr | 143,99% |
Dòng tiền tự do | 57,46 Tr | 48,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3.403