Trang chủGSM • NASDAQ
add
Ferroglobe PLC
4,14 $
Sau giờ giao dịch:(4,59%)+0,19
4,33 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,26 $
Mức chênh lệch một ngày
4,12 $ - 4,28 $
Phạm vi một năm
2,97 $ - 5,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
775,61 Tr USD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,86 Tr | -14,23% |
Chi phí hoạt động | 124,91 Tr | -13,54% |
Thu nhập ròng | -10,45 Tr | -129,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 | -134,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -161,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,04 Tr | -57,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,88 Tr | 2,37% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -0,58% |
Tổng nợ | 848,25 Tr | 6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,45 Tr | -129,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,61 Tr | 678,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,62 Tr | 23,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,45 Tr | -50,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,97 Tr | 139,04% |
Dòng tiền tự do | 11,59 Tr | 139,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3.283