Trang chủGSM • NASDAQ
add
Ferroglobe PLC
4,51 $
Sau giờ giao dịch:(9,03%)-0,41
4,10 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:31:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 $
Mức chênh lệch một ngày
4,46 $ - 4,56 $
Phạm vi một năm
2,97 $ - 5,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
844,93 Tr USD
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 386,86 Tr | -14,23% |
Chi phí hoạt động | 124,91 Tr | -13,54% |
Thu nhập ròng | -10,45 Tr | -129,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 | -134,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -161,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,04 Tr | -57,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,88 Tr | 2,37% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -0,58% |
Tổng nợ | 848,25 Tr | 6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,45 Tr | -129,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,61 Tr | 678,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,62 Tr | 23,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,45 Tr | -50,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,97 Tr | 139,04% |
Dòng tiền tự do | 11,59 Tr | 139,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3.283