Trang chủGSM • NASDAQ
add
Ferroglobe PLC
4,18 $
Sau giờ giao dịch:(3,07%)-0,13
4,05 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 $
Mức chênh lệch một ngày
4,03 $ - 4,28 $
Phạm vi một năm
2,97 $ - 6,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
783,11 Tr USD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,18 Tr | -21,61% |
Chi phí hoạt động | 124,78 Tr | -4,02% |
Thu nhập ròng | -66,48 Tr | -3.184,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,64 | -4.061,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,42 Tr | -280,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,28 Tr | -18,93% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -6,00% |
Tổng nợ | 759,93 Tr | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,48 Tr | -3.184,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,37 Tr | -90,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 Tr | -31,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | 98,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,69 Tr | -116,68% |
Dòng tiền tự do | 19,57 Tr | -89,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3.283