Trang chủGSL-B • NYSE
add
Global Ship Lease Representing 8.75 Cumulative Redeemable Perpetual Pref Shs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
26,07 $
Mức chênh lệch một ngày
26,03 $ - 26,14 $
Phạm vi một năm
24,75 $ - 28,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
871,80 Tr USD
Số lượng trung bình
6,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,98 Tr | 7,25% |
Chi phí hoạt động | 34,40 Tr | 23,49% |
Thu nhập ròng | 123,39 Tr | 34,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,61 | 25,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,65 | 4,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,62 Tr | 5,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,70 Tr | 61,13% |
Tổng tài sản | 2,58 T | 18,19% |
Tổng nợ | 1,01 T | 9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,39 Tr | 34,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,81 Tr | 2,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 716,00 N | 113,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,84 Tr | 191,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,37 Tr | 655,26% |
Dòng tiền tự do | 5,59 Tr | -91,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
7