Trang chủGSIT • NASDAQ
add
GSI Technology, Inc.
3,36 $
Sau giờ giao dịch:(1,79%)-0,060
3,30 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:06:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 $
Mức chênh lệch một ngày
3,31 $ - 3,46 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 4,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,89 Tr USD
Số lượng trung bình
356,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,88 Tr | 14,19% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | -32,56% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 48,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,91 | 54,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,12 Tr | 60,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,43 Tr | -6,90% |
Tổng tài sản | 43,32 Tr | 2,01% |
Tổng nợ | 15,09 Tr | 132,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 48,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
148