Trang chủGSIT • NASDAQ
add
GSI Technology, Inc.
3,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,89%)+0,030
3,40 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,32 $
Mức chênh lệch một ngày
3,24 $ - 3,39 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 5,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,04 Tr USD
Số lượng trung bình
233,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 Tr | 34,51% |
Chi phí hoạt động | 5,83 Tr | -15,60% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -305,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,29 | -252,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 Tr | 55,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,72 Tr | 4,41% |
Tổng tài sản | 50,50 Tr | -3,48% |
Tổng nợ | 13,13 Tr | -8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -305,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 Tr | 59,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | -100,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,02 Tr | 3.624,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,29 Tr | 26,65% |
Dòng tiền tự do | -907,00 N | -127,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
121