Trang chủGSIT • NASDAQ
add
GSI Technology, Inc.
8,98 $
Sau giờ giao dịch:(1,78%)-0,16
8,82 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:33:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,76 $
Mức chênh lệch một ngày
8,03 $ - 9,02 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 18,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
274,78 Tr USD
Số lượng trung bình
9,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,44 Tr | 41,63% |
Chi phí hoạt động | 6,72 Tr | -6,52% |
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | 41,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,43 | 58,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 Tr | 40,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,33 Tr | 37,97% |
Tổng tài sản | 51,99 Tr | 9,70% |
Tổng nợ | 13,44 Tr | -4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,18 Tr | 41,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
121