Trang chủGSHR • CVE
add
Goldshore Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
407,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 806,30 N | 12,45% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -46,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -803,99 N | -15,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 Tr | 55,67% |
Tổng tài sản | 98,70 Tr | 11,87% |
Tổng nợ | 13,05 Tr | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -46,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -835,58 N | -78,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | -26,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,66 Tr | 13.374,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 Tr | 224,94% |
Dòng tiền tự do | -1,76 Tr | 71,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web