Trang chủGSFI • TLV
add
Gan Shmuel Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.866,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.875,00 ILA - 2.907,00 ILA
Phạm vi một năm
2.540,00 ILA - 4.099,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
455,47 Tr ILS
Số lượng trung bình
9,99 N
Tỷ số P/E
4,02
Tỷ lệ cổ tức
12,04%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,66 Tr | -15,96% |
Chi phí hoạt động | 9,72 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | -48,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | -38,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,59 Tr | -56,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,88 Tr | 14,13% |
Tổng tài sản | 255,16 Tr | 6,15% |
Tổng nợ | 78,76 Tr | -4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,60 Tr | -48,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,61 Tr | -22,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | -836,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 Tr | 72,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,89 Tr | -1,77% |
Dòng tiền tự do | -10,01 Tr | -240,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
550