Trang chủGSFI • TLV
add
Gan Shmuel Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.725,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.725,00 ILA - 2.736,00 ILA
Phạm vi một năm
2.540,00 ILA - 4.040,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
430,67 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,83 N
Tỷ số P/E
3,91
Tỷ lệ cổ tức
12,74%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 70,58 Tr | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 10,22 Tr | 2,29% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -81,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -80,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,22 Tr | -41,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,11 Tr | 53,30% |
Tổng tài sản | 250,04 Tr | 2,95% |
Tổng nợ | 71,92 Tr | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -81,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,77 Tr | 135,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,10 Tr | -1,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,88 Tr | -45,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,17 Tr | 348,82% |
Dòng tiền tự do | 4,54 Tr | 362,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
550