Trang chủGSDHO • IST
add
GSD Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,52 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,46 ₺ - 4,60 ₺
Phạm vi một năm
3,29 ₺ - 5,54 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T TRY
Số lượng trung bình
14,84 Tr
Tỷ số P/E
25,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 12,39% |
Chi phí hoạt động | 261,05 Tr | 224,53% |
Thu nhập ròng | -28,04 Tr | -108,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | -107,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 897,51 Tr | -0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 223,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 T | 61,27% |
Tổng tài sản | 17,70 T | 47,50% |
Tổng nợ | 6,03 T | 78,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,04 Tr | -108,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 472,04 Tr | 24,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 319,64 Tr | 257,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 436,35 Tr | 12,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 644,51 Tr | 65,15% |
Dòng tiền tự do | 525,99 Tr | 226,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
147