Trang chủGSD • CVE
add
Devonian Health Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,85 Tr | 359,79% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 75,53% |
Thu nhập ròng | -361,67 N | 49,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,18 | 89,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,00 N | 56,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,45 Tr | 151,90% |
Tổng tài sản | 33,34 Tr | 75,58% |
Tổng nợ | 18,84 Tr | 279,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,67 N | 49,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 Tr | 531,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,35 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,86 N | -102,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | 2.285,72% |
Dòng tiền tự do | 2,67 Tr | 837,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7