Trang chủGSD • CVE
add
Devonian Health Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 Tr | 35,57% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | 47,95% |
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | -644,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,23 | -449,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,81 N | 133,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,76 Tr | 178,20% |
Tổng tài sản | 22,96 Tr | -9,42% |
Tổng nợ | 14,12 Tr | 17,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | -644,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 Tr | 421,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,26 N | -100,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | -46,63% |
Dòng tiền tự do | 1,29 Tr | 224,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7